Danh sách phân bảng UPCoM theo quy mô vốn đến ngày 6-5
BẢNG UPCOM QUY MÔ LỚN (UPCoM LARGE)
STT | Doanh nghiệp | MCK | Phân bảng |
1 | Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam - CTCP | ACV | UPCoM Large |
2 | CTCP Thủy điện A Vương | AVC | UPCoM Large |
3 | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Bắc Á | BAB | UPCoM Large |
4 | Tổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | BCM | UPCoM Large |
5 | CTCP Cao su Bà Rịa | BRR | UPCoM Large |
6 | CTCP Lọc Hóa dầu Bình Sơn | BSR | UPCoM Large |
7 | Công ty TNHH MTV Thoát nước và Phát triển Đô thị tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | BUD | UPCoM Large |
8 | Công ty cổ phần Tập đoàn CIENCO4 | C4G | UPCoM Large |
9 | Tổng Công ty Xây dựng Số 1 - CTCP | CC1 | UPCoM Large |
10 | CTCP Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (Cholimex) | CLX | UPCoM Large |
11 | CTCP DAP - VINACHEM | DDV | UPCoM Large |
12 | CTCP Điện nước An Giang | DNA | UPCoM Large |
13 | CTCP Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | DNH | UPCoM Large |
14 | Công ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | DNW | UPCoM Large |
15 | CTCP Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | DSP | UPCoM Large |
16 | Tổng công ty Điện lực TKV - CTCP | DTK | UPCoM Large |
17 | Tổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP | DVN | UPCoM Large |
18 | Công ty Tài chính Cổ phần Điện Lực | EVF | UPCoM Large |
19 | Tổng công ty Vật liệu xây dựng số 1 - CTCP | FIC | UPCoM Large |
20 | CTCP Viễn thông FPT | FOX | UPCoM Large |
21 | Tổng Công ty 36 - CTCP | G36 | UPCoM Large |
22 | CTCP Điện Gia Lai | GEG | UPCoM Large |
23 | Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam- CTCP | GVR | UPCoM Large |
24 | Tổng công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP | HAN | UPCoM Large |
25 | CTCP Thủy điện Hủa Na | HNA | UPCoM Large |
26 | CTCP Nhiệt điện Hải Phòng | HND | UPCoM Large |
27 | Tổng công ty Thương mại Hà Nội - CTCP | HTM | UPCoM Large |
28 | Tổng Công ty IDICO - CTCP | IDC | UPCoM Large |
29 | CTCP Tập đoàn Đầu tư I.P.A | IPA | UPCoM Large |
30 | Ngân hàng Thương mại cổ phần Kiên Long | KLB | UPCoM Large |
31 | CTCP Kosy | KOS | UPCoM Large |
32 | Tổng Công ty Khoáng Sản TKV - CTCP | KSV | UPCoM Large |
33 | Công Ty Cổ Phần Cấp Thoát Nước Lâm Đồng | LDW | UPCoM Large |
34 | Tổng Công ty Lắp máy Việt Nam - CTCP | LLM | UPCoM Large |
35 | Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt | LPB | UPCoM Large |
36 | CTCP Tập đoàn Lộc Trời | LTG | UPCoM Large |
37 | CTCP Hàng tiêu dùng Masan | MCH | UPCoM Large |
38 | Tổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | MIE | UPCoM Large |
39 | CTCP Hóa - Dược phẩm Mekophar | MKP | UPCoM Large |
40 | CTCP Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | MPC | UPCoM Large |
41 | CTCP Môi trường và Phát triển Đô thị Quảng Bình | MQB | UPCoM Large |
42 | CTCP Tài nguyên Masan | MSR | UPCoM Large |
43 | Tổng công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - CTCP | MTA | UPCoM Large |
44 | Tổng công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - CTCP | MVB | UPCoM Large |
45 | CTCP Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | MVC | UPCoM Large |
46 | Tổng công ty Hàng hải Việt Nam - Công ty TNHH MTV | MVN | UPCoM Large |
47 | Tổng Công ty Dầu Việt Nam - CTCP | OIL | UPCoM Large |
48 | Công ty Cổ phần Thương mại Dầu khí Đồng Tháp | PDT | UPCoM Large |
49 | Tổng Công ty Phát điện 3 - Công ty cổ phần | PGV | UPCoM Large |
50 | Tổng công ty cổ phần Phong Phú | PPH | UPCoM Large |
51 | Tổng công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương- CTCP | PRT | UPCoM Large |
52 | CTCP Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | PVP | UPCoM Large |
53 | CTCP Đường Quảng Ngãi | QNS | UPCoM Large |
54 | CTCP Nhiệt điện Quảng Ninh | QTP | UPCoM Large |
55 | CTCP Cao su Tân Biên | RTB | UPCoM Large |
56 | CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất | SAS | UPCoM Large |
57 | CTCP Thủy điện Sông Ba Hạ | SBH | UPCoM Large |
58 | Công ty cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Sài Đồng | SDI | UPCoM Large |
59 | Tổng công ty Thủy sản Việt Nam- Công ty cổ phần | SEA | UPCoM Large |
60 | CTCP Cảng Sài Gòn | SGP | UPCoM Large |
61 | CTCP Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op | SID | UPCoM Large |
62 | Tổng công ty Sông Đà - CTCP | SJG | UPCoM Large |
63 | Tổng công ty cổ phần Phát triển khu công nghiệp | SNZ | UPCoM Large |
64 | Tổng CTCP Đường sông Miền Nam | SWC | UPCoM Large |
65 | CTCP Tổng công ty Tín Nghĩa | TID | UPCoM Large |
66 | CTCP Gang thép Thái Nguyên | TIS | UPCoM Large |
67 | Tổng công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ- CTCP | TLP | UPCoM Large |
68 | Tổng Công ty Thép Việt Nam - CTCP | TVN | UPCoM Large |
69 | Tổng công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam - CTCP | VEA | UPCoM Large |
70 | CTCP Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam | VEF | UPCoM Large |
71 | Tổng CTCP May Việt Tiến | VGG | UPCoM Large |
72 | Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | VGI | UPCoM Large |
73 | Tập đoàn Dệt may Việt Nam | VGT | UPCoM Large |
74 | Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam | VIB | UPCoM Large |
75 | Tổng công ty Lâm nghiệp Việt Nam- CTCP | VIF | UPCoM Large |
76 | Tổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - CTCP | VLC | UPCoM Large |
77 | Tổng công ty Công nghiệp Dầu thực vật Việt Nam – CTCP | VOC | UPCoM Large |
78 | Tổng công ty Lương thực Miền Nam - CTCP | VSF | UPCoM Large |
BẢNG UPCOM QUY MÔ VỪA (UPCoM MEDIUM)
STT | Doanh nghiệp | MCK | Phân bảng | Ghi chú |
1 | CTCP Truyền thông VMG | ABC | UPCoM Medium | |
2 | CTCP Bảo hiểm Ngân hàng Nông Nghiệp | ABI | UPCoM Medium | |
3 | CTCP Xuất nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang | AFX | UPCoM Medium | |
4 | CTCP Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | AGX | UPCoM Medium | |
5 | CTCP Cơ khí Xây dựng AMECC | AMS | UPCoM Medium | |
6 | CTCP Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | APF | UPCoM Medium | |
7 | CTCP Xây lắp và Vật liệu Xây dựng Đồng Tháp | BDT | UPCoM Medium | |
8 | CTCP Thủy điện Bắc Hà | BHA | UPCoM Medium | |
9 | Tổng CTCP Bảo hiểm Bảo Long | BLI | UPCoM Medium | |
10 | Công ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Minh | BMS | UPCoM Medium | |
11 | CTCP Nước sạch Bắc Ninh | BNW | UPCoM Medium | |
12 | CTCP BOT Cầu Thái Hà | BOT | UPCoM Medium | |
13 | CTCP Cấp thoát nước Bình Phước | BPW | UPCoM Medium | |
14 | CTCP Thủy điện Buôn Đôn | BSA | UPCoM Medium | |
15 | CTCP Xe khách Sài Gòn | BSG | UPCoM Medium | |
16 | CTCP Bia Sài Gòn - Sông Lam | BSL | UPCoM Medium | |
17 | CTCP Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | BSQ | UPCoM Medium | |
18 | CTCP BETON 6 | BT6 | UPCoM Medium | |
19 | CTCP Cơ Khí và Xây Dựng Bình Triệu | BTC | UPCoM Medium | |
20 | CTCP Cấp nước Bà Rịa - Vũng Tàu | BWS | UPCoM Medium | |
21 | CTCP Thế kỷ 21 | C21 | UPCoM Medium | |
22 | CTCP Tư vấn Thiết kế và Phát triển Đô thị | CDO | UPCoM Medium | |
23 | CTCP Cơ khí Đông Anh Licogi | CKD | UPCoM Medium | |
24 | CTCP Thực phẩm Cholimex | CMF | UPCoM Medium | |
25 | Công ty Cổ phần Cảng Chân Mây | CMP | UPCoM Medium | |
26 | Tổng Công ty cổ phần Công trình Viettel | CTR | UPCoM Medium | |
27 | CTCP Cấp thoát nước Cần Thơ | CTW | UPCoM Medium | |
28 | CTCP Cấp nước Điện Biên | DBW | UPCoM Medium | |
29 | CTCP Cấp nước Đà Nẵng | DNN | UPCoM Medium | |
30 | CTCP Đầu tư Cao su Đắk Lắk | DRI | UPCoM Medium | |
31 | CTCP Cấp nước và Môi trường đô thị Đồng Tháp | DWS | UPCoM Medium | |
32 | CTCP EVN Quốc Tế | EIC | UPCoM Medium | |
33 | CTCP Đầu tư - Thương mại - Dịch vụ Điện lực | EIN | UPCoM Medium | |
34 | Công ty cổ phần Chứng khoán Everest | EVS | UPCoM Medium | |
35 | CTCP Dịch vụ Trực tuyến FPT | FOC | UPCoM Medium | |
36 | CTCP Thủy điện Gia Lai | GHC | UPCoM Medium | |
37 | CTCP Thủy điện Hương Sơn | GSM | UPCoM Medium | |
38 | CTCP Công trình Giao thông Sài Gòn | GTS | UPCoM Medium | |
39 | CTCP Xây dựng số 3 Hải Phòng | HC3 | UPCoM Medium | |
40 | CTCP Kinh doanh nước sạch Hải Dương | HDW | UPCoM Medium | |
41 | CTCP Chế tạo Điện cơ Hà Nội | HEM | UPCoM Medium | |
42 | CTCP Môi trường và Công trình Đô thị Huế | HEP | UPCoM Medium | |
43 | CTCP Cấp thoát nước - Công trình đô thị Hậu Giang | HGW | UPCoM Medium | |
44 | CTCP Tập Đoàn HIPT | HIG | UPCoM Medium | |
45 | CTCP Cồn rượu Hà Nội | HNR | UPCoM Medium | |
46 | CTCP Khu công nghiệp Hiệp Phước | HPI | UPCoM Medium | |
47 | CTCP Sơn Hải Phòng | HPP | UPCoM Medium | |
48 | CTCP Cấp nước Hải Phòng | HPW | UPCoM Medium | |
49 | CTCP Vận tải Đường sắt Hà Nội | HRT | UPCoM Medium | |
50 | Tổng Công ty cổ phần Dệt may Hà Nội | HSM | UPCoM Medium | |
51 | Tổng công ty cổ phần Dệt may Hòa Thọ | HTG | UPCoM Medium | |
52 | Tổng công ty May Hưng Yên - CTCP | HUG | UPCoM Medium | |
53 | CTCP Cấp nước Thừa Thiên Huế | HWS | UPCoM Medium | |
54 | CTCP Thực phẩm Quôc tế | IFS | UPCoM Medium | |
55 | CTCP Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | ILS | UPCoM Medium | |
56 | CTCP Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO | ISH | UPCoM Medium | |
57 | CTCP Thực phẩm đông lạnh KIDO | KDF | UPCoM Medium | |
58 | CTCP Đầu tư và Dịch vụ Khánh Hội | KHA | UPCoM Medium | |
59 | CTCP Cấp thoát nước Khánh Hòa | KHW | UPCoM Medium | |
60 | CTCP Thương mại Kiên Giang | KTC | UPCoM Medium | |
61 | CTCP Kim khí Thăng Long | KTL | UPCoM Medium | |
62 | Tổng Công ty Licogi - CTCP | LIC | UPCoM Medium | |
63 | Tổng Công ty May 10 - Công ty cổ phần | M10 | UPCoM Medium | |
64 | CTCP GỖ MDF VRG QUẢNG TRỊ | MDF | UPCoM Medium | |
65 | Tổng Công ty cổ phần Bảo Hiểm Quân Đội | MIG | UPCoM Medium | |
66 | Tổng Công ty May Nhà Bè - CTCP | MNB | UPCoM Medium | |
67 | CTCP Cấp nước Nghệ An | NAW | UPCoM Medium | |
68 | CTCP Cấp thoát nước Bến Tre | NBT | UPCoM Medium | |
69 | CTCP Nhiệt điện Cẩm Phả - TKV | NCP | UPCoM Medium | |
70 | CTCP Đầu tư và phát triển điện miền Bắc 2 | ND2 | UPCoM Medium | |
71 | CTCP Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | NED | UPCoM Medium | |
72 | CTCP Nhựa Hà Nội | NHH | UPCoM Medium | |
73 | Công ty Cổ phần Cấp thoát Nước Lạng Sơn | NLS | UPCoM Medium | |
74 | CTCP Công nghiệp - Dịch vụ - Thương mại Ngọc Nghĩa | NNG | UPCoM Medium | |
75 | CTCP Nước sạch Quảng Ninh | NQN | UPCoM Medium | |
76 | Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | NS2 | UPCoM Medium | |
77 | CTCP Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | NTC | UPCoM Medium | |
78 | Tổng công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư -Công ty cổ phần | PEG | UPCoM Medium | |
79 | Công ty cổ phần Dầu khí Đông Đô | PFL | UPCoM Medium | |
80 | Tổng công ty Pisico Bình Định - CTCP | PIS | UPCoM Medium | |
81 | CTCP Dịch vụ Lắp đặt, Vận hành và Bảo dưỡng Công trình Dầu khí biển PTSC | POS | UPCoM Medium | |
82 | CTCP Đầu tư Dầu khí Sao Mai – Bến Đình | PSB | UPCoM Medium | |
83 | CTCP Cảng Dịch vụ Dầu khí Tổng hợp - PTSC Thanh Hóa | PSN | UPCoM Medium | |
84 | CTCP Cảng dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | PSP | UPCoM Medium | |
85 | CTCP Máy - Thiết bị Dầu khí | PVM | UPCoM Medium | |
86 | CTCP Đầu tư Xây dựng Thương mại Dầu khí - IDICO | PXL | UPCoM Medium | |
87 | CTCP Đầu tư PV- Inconess | RGC | UPCoM Medium | |
88 | CTCP Đầu tư Phát triển Bắc Minh | SBM | UPCoM Medium | |
89 | CTCP Đóng tàu Sông Cấm | SCY | UPCoM Medium | |
90 | Công ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | SKH | UPCoM Medium | |
91 | CTCP Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | SQC | UPCoM Medium | |
92 | CTCP Vận tải Đường sắt Sài Gòn | SRT | UPCoM Medium | |
93 | CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | SSN | UPCoM Medium | |
94 | CTCP Môi trường Sonadezi | SZE | UPCoM Medium | |
95 | Tổng Công ty Thiết bị điện Đông Anh - CTCP | TBD | UPCoM Medium | |
96 | CTCP Chứng khoán Thành Công | TCI | UPCoM Medium | |
97 | CTCP Kho vận Tân Cảng | TCW | UPCoM Medium | |
98 | CTCP Thuận Đức | TDP | UPCoM Medium | |
99 | CTCP Cấp nước Thanh Hóa | THN | UPCoM Medium | |
100 | Tổng công ty Xây dựng Thủy lợi 4 - CTCP | TL4 | UPCoM Medium | |
101 | CTCP Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | TMG | UPCoM Medium | |
102 | CTCP Than Tây Nam Đá Mài - Vinacomin | TND | UPCoM Medium | |
103 | CTCP Du lịch Dịch vụ Hà Nội | TSJ | UPCoM Medium | |
104 | CTCP Bao bì Nhựa Tân Tiến | TTP | UPCoM Medium | |
105 | CTCP VIWACO | VAV | UPCoM Medium | |
106 | CTCP Đầu tư xây dựng và Phát triển năng lượng Vinaconex | VCP | UPCoM Medium | |
107 | CTCP Đầu tư Nước sạch Sông Đà | VCW | UPCoM Medium | |
108 | Tổng CTCP Điện tử và Tin học Việt Nam | VEC | UPCoM Medium | |
109 | CTCP Thuốc thú y Trung ương Navetco | VET | UPCoM Medium | |
110 | CTCP Vinafco | VFC | UPCoM Medium | |
111 | CTCP Cảng Xanh Vip | VGR | UPCoM Medium | |
112 | Tổng công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | VGV | UPCoM Medium | |
113 | CTCP Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | VIN | UPCoM Medium | |
114 | Tổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam- CTCP | VIW | UPCoM Medium | |
115 | CTCP Xây dựng và Sản xuất vật liệu xây dựng Biên Hòa | VLB | UPCoM Medium | |
116 | CTCP Cấp nước Vĩnh Long | VLW | UPCoM Medium | |
117 | CTCP Sách Việt Nam | VNB | UPCoM Medium | |
118 | CTCP Việt Nam Kỹ nghệ Súc sản | VSN | UPCoM Medium | |
119 | Tổng công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | VTP | UPCoM Medium | |
120 | Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | WSB | UPCoM Medium | |
121 | CTCP Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | XDH | UPCoM Medium |
BẢNG UPCOM QUY MÔ NHỎ (UPCoM SMALL)
STT | Doanh nghiệp | MCK | Phân bảng | Ghi chú |
1 | CTCP 32 | A32 | UPCoM Small | |
2 | CTCP Đầu tư Nhãn hiệu Việt | ABR | UPCoM Small | |
3 | CTCP ACC-244 | AC4 | UPCoM Small | |
4 | CTCP Bê tông Ly tâm An Giang | ACE | UPCoM Small | |
5 | CTCP Xây lắp Thương mại 2 | ACS | UPCoM Small | |
6 | CTCP Sơn Á Đông | ADP | UPCoM Small | |
7 | CTCP Nông Lâm Nghiệp Bình Dương | AFC | UPCoM Small | |
8 | CTCP 28.1 | AG1 | UPCoM Small | |
9 | CTCP Dược phẩm Agimexpharm | AGP | UPCoM Small | |
10 | CTCP Rau quả Thực phẩm An Giang | ANT | UPCoM Small | |
11 | CTCP Cơ khí và Thiết bị áp lực - VVMI | APL | UPCoM Small | |
12 | CTCP Sông Đà Hà Nội | ASD | UPCoM Small | |
13 | CTCP An Thịnh | ATB | UPCoM Small | |
14 | CTCP Vinacafe Sơn Thành | AUM | UPCoM Small | |
15 | CTCP Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | BAL | UPCoM Small | |
16 | CTCP Bia Hà Nội - Nam Định | BBM | UPCoM Small | |
17 | CTCP Bông Bạch Tuyết | BBT | UPCoM Small | |
18 | CTCP 397 | BCB | UPCoM Small | |
19 | CTCP Dược Becamex | BCP | UPCoM Small | |
20 | Tổng Công ty Xây dựng Bạch Đằng - CTCP | BDC | UPCoM Small | |
21 | CTCP Giày Bình Định | BDF | UPCoM Small | |
22 | Công ty Cổ phần May mặc Bình Dương | BDG | UPCoM Small | |
23 | CTCP Biệt thự và Khách sạn biển Đông Phương | BDP | UPCoM Small | |
24 | CTCP Cấp thoát nước Bình Định | BDW | UPCoM Small | |
25 | CTCP Điện tử Biên Hòa | BEL | UPCoM Small | |
26 | CTCP Nước sạch Bắc Giang | BGW | UPCoM Small | |
27 | Công ty TNHH MTV Chè Biển Hồ | BHG | UPCoM Small | |
28 | CTCP Bia Hà Nội - Kim Bài | BHK | UPCoM Small | |
29 | CTCP Bia Hà Nội - Hải Phòng | BHP | UPCoM Small | |
30 | CTCP Vắc xin va Sinh phẩm Nha Trang | BIO | UPCoM Small | |
31 | CTCP Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh | BLN | UPCoM Small | |
32 | CTCP Lương thực Bình Định | BLT | UPCoM Small | |
33 | Trung tâm Dịch vụ Đô thị tỉnh Bạc Liêu | BLU | UPCoM Small | |
34 | CTCP Cấp nước Bạc Liêu | BLW | UPCoM Small | |
35 | CTCP Môi trường và Dịch vụ đô thị Bình Thuận | BMD | UPCoM Small | |
36 | CTCP Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | BMF | UPCoM Small | |
37 | CTCP May Bình Minh | BMG | UPCoM Small | |
38 | CTCP Khoáng sản Becamex | BMJ | UPCoM Small | |
39 | Công ty Cổ phần 715 | BMN | UPCoM Small | |
40 | CTCP Bột mỳ Vinafood 1 | BMV | UPCoM Small | |
41 | CTCP Bia Hà Nội - Quảng Bình | BQB | UPCoM Small | |
42 | CTCP Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | BRS | UPCoM Small | |
43 | CTCP Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | BSD | UPCoM Small | |
44 | CTCP Bia Sài Gòn - Hà Nội | BSH | UPCoM Small | |
45 | CTCP Bia Sài Gòn - Phú Thọ | BSP | UPCoM Small | |
46 | CTCP Bảo vệ Thực vật 1 Trung ương | BT1 | UPCoM Small | |
47 | CTCP Bia Hà Nội - Thái Bình | BTB | UPCoM Small | |
48 | CTCP Bê tông Ly tâm Thủ Đức | BTD | UPCoM Small | |
49 | CTCP Bao bì Tiền Giang | BTG | UPCoM Small | |
50 | CTCP Chế tạo biến thế và Vật liệu điện Hà Nội | BTH | UPCoM Small | |
51 | CTCP Gạch Tuy Nen Bình Định | BTN | UPCoM Small | |
52 | CTCP Đường sắt Bình Trị Thiên | BTR | UPCoM Small | |
53 | Công ty Cổ phần Công trình Đô Thị Bến Tre | BTU | UPCoM Small | |
54 | CTCP Dịch vụ Du lịch Bến Thành | BTV | UPCoM Small | |
55 | CTCP Đầu tư BVG | BVG | UPCoM Small | |
56 | CTCP Bông Việt Nam | BVN | UPCoM Small | |
57 | CTCP Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | BWA | UPCoM Small | |
58 | CTCP Cầu 12 | C12 | UPCoM Small | |
59 | CTCP 22 | C22 | UPCoM Small | |
60 | CTCP Quản lý và Xây dựng công trình giao thông 236 | C36 | UPCoM Small | |
61 | CTCP 471 | C71 | UPCoM Small | |
62 | CTCP Thủy sản Cà Mau | CAT | UPCoM Small | |
63 | CTCP Gang thép Cao Bằng | CBI | UPCoM Small | |
64 | CTCP Mía đường Cao Bằng | CBS | UPCoM Small | |
65 | CTCP Tư vấn và Đầu tư Xây dựng CCIC Hà Nội | CCH | UPCoM Small | |
66 | Công ty cổ phần Khoáng sản và Xi măng Cần Thơ | CCM | UPCoM Small | |
67 | CTCP Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | CCP | UPCoM Small | |
68 | CTCP Cảng Cam Ranh | CCR | UPCoM Small | |
69 | CTCP Cảng Cần Thơ | CCT | UPCoM Small | |
70 | CTCP Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | CCV | UPCoM Small | |
71 | CTCP Cầu Đuống | CDG | UPCoM Small | |
72 | CTCP Công trình công cộng và Dịch vụ Du lịch Hải Phòng | CDH | UPCoM Small | |
73 | CTCP Dược phẩm Trung ương Codupha | CDP | UPCoM Small | |
74 | CTCP Xây dựng Cao su Đồng Nai | CDR | UPCoM Small | |
75 | CTCP Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | CE1 | UPCoM Small | |
76 | CTCP Thiết kế Công nghiệp Hóa chất | CEC | UPCoM Small | |
77 | CTCP Tập đoàn Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp | CEG | UPCoM Small | |
78 | CTCP CENCON Việt Nam | CEN | UPCoM Small | |
79 | CTCP Địa chính và Tài nguyên Môi trường | CER | UPCoM Small | |
80 | Công ty cổ phần Cafico Việt Nam | CFC | UPCoM Small | |
81 | CTCP Sành sứ Thủy tinh Việt Nam | CGV | UPCoM Small | |
82 | CTCP Xây dựng số 5 Hà Nội | CH5 | UPCoM Small | |
83 | CTCP Cẩm Hà | CHC | UPCoM Small | |
84 | CTCP Chiếu sáng Công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | CHS | UPCoM Small | |
85 | CTCP Đầu tư Xây dựng số 5 | CI5 | UPCoM Small | |
86 | CTCP Xây lắp và Sản xuất Công nghiệp | CIP | UPCoM Small | |
87 | CTCP Cơ khí An Giang | CKA | UPCoM Small | |
88 | CTCP Cơ khí chế tạo Hải Phòng | CKH | UPCoM Small | |
89 | CTCP Cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | CMK | UPCoM Small | |
90 | CTCP Lương thực Thực phẩm Colusa - Miliket | CMN | UPCoM Small | |
91 | CTCP Công nghệ Mạng và Truyền Thông | CMT | UPCoM Small | |
92 | CTCP Cấp nước Cà Mau | CMW | UPCoM Small | |
93 | CTCP Công nghệ Cao Traphaco | CNC | UPCoM Small | |
94 | CTCP Cảng Nha Trang | CNH | UPCoM Small | |
95 | CTCP Tư vấn công nghệ, thiết bị và kiểm định xây dựng - CONINCO | CNN | UPCoM Small | |
96 | CTCP Phục vụ Mai táng Hải Phòng | CPH | UPCoM Small | |
97 | CTCP Xi măng Quán Triều VVMI | CQT | UPCoM Small | |
98 | Công ty Cổ phần Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam | CSI | UPCoM Small | |
99 | CTCP Đầu tư và Xây dựng Công trình 3 | CT3 | UPCoM Small | |
100 | CTCP Cơ điện Vật tư | CVC | UPCoM Small | |
101 | CTCP Công viên, Cây xanh Hải Phòng | CVH | UPCoM Small | |
102 | Công ty Cổ phần Xe Khách Hà Nội | CXH | UPCoM Small | |
103 | CTCP Than Miền Trung | CZC | UPCoM Small | |
104 | CTCP Viglacera Đông Anh | DAC | UPCoM Small | |
105 | CTCP Đông Á | DAP | UPCoM Small | |
106 | CTCP Xe lửa Dĩ An | DAR | UPCoM Small | |
107 | CTCP Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | DAS | UPCoM Small | |
108 | CTCP Dược - Vật tư y tế Đăk Lăk | DBM | UPCoM Small | |
109 | CTCP Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | DC1 | UPCoM Small | |
110 | CTCP Du lịch & Thương mại DIC | DCD | UPCoM Small | |
111 | CTCP Xây dựng và Thiết kế Số 1 | DCF | UPCoM Small | |
112 | CTCP Tổng Công ty May Đáp Cầu | DCG | UPCoM Small | |
113 | CTCP Địa chính Hà Nội | DCH | UPCoM Small | |
114 | CTCP Công nghiệp Hóa chất Đà Nẵng | DCI | UPCoM Small | |
115 | CTCP Gạch men Cosevco | DCR | UPCoM Small | |
116 | CTCP Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | DDH | UPCoM Small | |
117 | CTCP Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng | DDN | UPCoM Small | |
118 | CTCP Xích líp Đông Anh | DFC | UPCoM Small | |
119 | CTCP Công trình Giao thông Đồng Nai | DGT | UPCoM Small | |
120 | CTCP Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | DHB | UPCoM Small | |
121 | CTCP Dược Vật tư Y tế Hải Dương | DHD | UPCoM Small | |
122 | CTCP Dược phẩm Hà Nội | DHN | UPCoM Small | |
123 | CTCP Dược khoa | DKP | UPCoM Small | |
124 | CTCP Du lịch ĐăkLăk | DLD | UPCoM Small | |
125 | CTCP Du lịch và Thương mại - Vinacomin | DLT | UPCoM Small | |
126 | CTCP Dệt May 7 | DM7 | UPCoM Small | |
127 | CTCP Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | DND | UPCoM Small | |
128 | CTCP Môi trường Đô thị Đà Nẵng | DNE | UPCoM Small | |
129 | CTCP Logistics Cảng Đà Nẵng | DNL | UPCoM Small | |
130 | CTCP Đường Sắt Quảng Nam - Đà Nẵng | DNR | UPCoM Small | |
131 | CTCP Thép Đà Nẵng | DNS | UPCoM Small | |
132 | CTCP Vật tư Nông nghiệp Đồng Nai | DOC | UPCoM Small | |
133 | CTCP Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | DOP | UPCoM Small | |
134 | CTCP Dược phẩm Trung Ương CPC1 | DP1 | UPCoM Small | |
135 | CTCP Dược phẩm Hải Phòng | DPH | UPCoM Small | |
136 | CTCP Dược Đồng Nai | DPP | UPCoM Small | |
137 | CTCP Chứng khoán Đà Nẵng | DSC | UPCoM Small | |
138 | CTCP Kính Viglacera Đáp Cầu | DSG | UPCoM Small | |
139 | CTCP Đường sắt Sài Gòn | DSS | UPCoM Small | |
140 | CTCP Đường sắt Vĩnh Phú | DSV | UPCoM Small | |
141 | CTCP Quản lý bảo trì đường thủy nội địa số 4 | DT4 | UPCoM Small | |
142 | CTCP Viglacera Đông Triều | DTC | UPCoM Small | |
143 | CTCP Dược phẩm Tipharco | DTG | UPCoM Small | |
144 | CTCP Đầu tư Đức Trung | DTI | UPCoM Small | |
145 | CTCP Diêm Thống nhất | DTN | UPCoM Small | |
146 | CTCP Phát triển điện nông thôn Trà Vinh | DTV | UPCoM Small | |
147 | CTCP Thương mại Dịch vụ Tổng hợp Cảng Hải Phòng | DVC | UPCoM Small | |
148 | CTCP Dịch vụ và Xây dựng Cấp nước Đồng Nai | DVW | UPCoM Small | |
149 | CTCP Đầu tư và Xây dựng 319.2 | DX2 | UPCoM Small | |
150 | CTCP Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | DXL | UPCoM Small | |
151 | CTCP Thủy điện Điện lực Đắk Lắk | EAD | UPCoM Small | |
152 | CTCP Điện Cơ | EME | UPCoM Small | |
153 | CTCP Thiết bị phụ tùng cơ điện | EMG | UPCoM Small | |
154 | Tổng công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện- CTCP | EMS | UPCoM Small | |
155 | CTCP Cà phê Ea Pốk | EPC | UPCoM Small | |
156 | CTCP Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | EPH | UPCoM Small | |
157 | CTCP Cơ khí Phổ Yên | FBC | UPCoM Small | |
158 | Công ty cổ phần Liên hợp Thực phẩm | FCC | UPCoM Small | |
159 | Công ty TNHH Một thành viên Cà phê Gia Lai | FGL | UPCoM Small | |
160 | CTCP Xuất nhập khẩu Lương thực- Thực phẩm Hà Nội | FHN | UPCoM Small | |
161 | CTCP Phát hành sách thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | FHS | UPCoM Small | |
162 | CTCP Lâm đặc sản Xuất khẩu Quảng Nam | FRC | UPCoM Small | |
163 | CTCP Lâm nghiệp Sài Gòn | FRM | UPCoM Small | |
164 | Công ty Cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | FSO | UPCoM Small | |
165 | CTCP Phụ tùng máy số 1 | FT1 | UPCoM Small | |
166 | CTCP Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | FTI | UPCoM Small | |
167 | CTCP Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | G20 | UPCoM Small | |
168 | CTCP Petec Bình Định | GCB | UPCoM Small | |
169 | CTCP Thể thao Ngôi sao Geru | GER | UPCoM Small | |
170 | Công ty Cổ phần Giống gia súc Hà Nội | GGS | UPCoM Small | |
171 | CTCP Vàng Lào Cai | GLC | UPCoM Small | |
172 | CTCP Cấp thoát nước Gia Lai | GLW | UPCoM Small | |
173 | CTCP Gạch ngói Đồng Nai | GND | UPCoM Small | |
174 | Công ty cổ phần Giầy Thượng Đình | GTD | UPCoM Small | |
175 | CTCP Xây dựng- Giao thông Thừa Thiên Huế | GTH | UPCoM Small | |
176 | Công ty Cổ phần Giấy Việt Trì | GVT | UPCoM Small | |
177 | CTCP Xây dựng HUD 101 | H11 | UPCoM Small | |
178 | CTCP Sách và Thiết bị trường học Hà Nội | HAB | UPCoM Small | |
179 | CTCP Chứng khoán Hải Phòng | HAC | UPCoM Small | |
180 | CTCP Thực phẩm Hà Nội | HAF | UPCoM Small | |
181 | CTCP Vật tư Hậu Giang | HAM | UPCoM Small | |
182 | CTCP Rượu Hapro | HAV | UPCoM Small | |
183 | CTCP Bao bì PP Bình Dương | HBD | UPCoM Small | |
184 | CTCP Habeco - Hải Phòng | HBH | UPCoM Small | |
185 | CTCP Nước sạch Hòa Bình | HBW | UPCoM Small | |
186 | CTCP Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | HCI | UPCoM Small | |
187 | CTCP Thông tin Tín hiệu Đường sắt Hà Nội | HCS | UPCoM Small | |
188 | CTCP Đầu tư Phát triển nhà HUD2 | HD2 | UPCoM Small | |
189 | CTCP Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD8 | HD8 | UPCoM Small | |
190 | CTCP Dệt May Huế | HDM | UPCoM Small | |
191 | CTCP Hưng Đạo Container | HDO | UPCoM Small | |
192 | CTCP Dược Hà Tĩnh | HDP | UPCoM Small | |
193 | Công ty cổ phần Tư vấn Xây dựng Thủy lợi II | HEC | UPCoM Small | |
194 | Tổng công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | HEJ | UPCoM Small | |
195 | CTCP Dịch vụ Giải trí Hà Nội | HES | UPCoM Small | |
196 | CTCP Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | HFB | UPCoM Small | |
197 | CTCP xăng dầu HFC | HFC | UPCoM Small | |
198 | CTCP Thương mại Dịch vụ Thời trang Hà Nội | HFS | UPCoM Small | |
199 | CTCP Chứng khoán HFT | HFT | UPCoM Small | |
200 | CTCP Văn phòng phẩm Hồng Hà | HHA | UPCoM Small | |
201 | CTCP Vận tải và Dịch vụ Hàng hóa Hà Nội | HHN | UPCoM Small | |
202 | Công ty cổ phần Đường sắt Hà Hải | HHR | UPCoM Small | |
203 | CTCP Quản lý và Khai thác Hầm đường bộ Hải Vân | HHV | UPCoM Small | |
204 | CTCP Khu công nghiệp Hố Nai | HIZ | UPCoM Small | |
205 | CTCP Hòa Việt | HJC | UPCoM Small | |
206 | Công ty Cổ phần Bao bì Hà Tiên | HKP | UPCoM Small | |
207 | CTCP Bia và Nước giải khát Hạ Long | HLB | UPCoM Small | |
208 | CTCP Điện chiếu sáng Hải Phòng | HLE | UPCoM Small | |
209 | Công ty Cổ phần Đường sắt Hà Lạng | HLR | UPCoM Small | |
210 | CTCP Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | HLS | UPCoM Small | |
211 | Công ty Cổ phần Kim khí Hà Nội - VNSTEEL | HMG | UPCoM Small | |
212 | CTCP Xây dựng bảo tàng Hồ Chí Minh | HMS | UPCoM Small | |
213 | CTCP Bến Xe Hà Nội | HNB | UPCoM Small | |
214 | CTCP Thực phẩm Hữu Nghị | HNF | UPCoM Small | |
215 | CTCP May Hữu Nghị | HNI | UPCoM Small | |
216 | CTCP Hanel Xốp Nhựa | HNP | UPCoM Small | |
217 | Công ty Cổ phần Xe điện Hà Nội | HNT | UPCoM Small | |
218 | CTCP Bao bì PP | HPB | UPCoM Small | |
219 | CTCP Thủy điện Đăk Đoa | HPD | UPCoM Small | |
220 | CTCP Hóa chất Hưng Phát Hà Bắc | HPH | UPCoM Small | |
221 | CTCP Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | HPT | UPCoM Small | |
222 | CTCP 28 Hưng Phú | HPU | UPCoM Small | |
223 | CTCP Harec Đầu tư và Thương mại | HRB | UPCoM Small | |
224 | Công ty Cổ phần Hestia | HSA | UPCoM Small | |
225 | CTCP Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | HTE | UPCoM Small | |
226 | Trung tâm Đăng kiểm xe cơ giới Hải Dương | HTK | UPCoM Small | |
227 | CTCP Đường sắt Hà Thái | HTR | UPCoM Small | |
228 | CTCP Môi trường và Công trình đô thị Hà Tĩnh | HTU | UPCoM Small | |
229 | CTCP Cấp nước Hà Tĩnh | HTW | UPCoM Small | |
230 | Công ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | HU4 | UPCoM Small | |
231 | CTCP Đầu tư Phát triển nhà và đô thị HUD6 | HU6 | UPCoM Small | |
232 | CTCP Xây dựng Công Nghiệp | ICC | UPCoM Small | |
233 | CTCP Đầu tư và Xây dựng công nghiệp | ICI | UPCoM Small | |
234 | CTCP Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO | ICN | UPCoM Small | |
235 | CTCP In và Dịch vụ Đà Nẵng | IDN | UPCoM Small | |
236 | CTCP Thực Phẩm Công Nghệ Sài Gòn | IFC | UPCoM Small | |
237 | CTCP In Hàng không | IHK | UPCoM Small | |
238 | CTCP In Khoa học Kỹ thuật | IKH | UPCoM Small | |
239 | CTCP ILA | ILA | UPCoM Small | |
240 | CTCP Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | IME | UPCoM Small | |
241 | CTCP In số 4 | IN4 | UPCoM Small | |
242 | CTCP Cao su Công nghiệp | IRC | UPCoM Small | |
243 | CTCP ICD Tân Cảng Sóng Thần | IST | UPCoM Small | |
244 | CTCP Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | ITS | UPCoM Small | |
245 | CTCP Sách - Thiết bị trường học Kiên Giang | KBE | UPCoM Small | |
246 | CTCP Khoáng sản và Luyện Kim Cao Bằng | KCB | UPCoM Small | |
247 | CTCP Bê tông ly tâm Điện lực Khánh Hòa | KCE | UPCoM Small | |
248 | CTCP Xuất nhập khẩu Kiên Giang | KGM | UPCoM Small | |
249 | CTCP Phát triển Đô thị Kiên Giang | KGU | UPCoM Small | |
250 | CTCP Khai thác, Chế biến khoáng sản Hải Dương | KHD | UPCoM Small | |
251 | Công ty Cổ phần K.I.P Việt Nam | KIP | UPCoM Small | |
252 | CTCP Xuất khẩu Thủy sản Khánh Hòa | KSE | UPCoM Small | |
253 | CTCP Môi trường đô thị Kom Tum | KTU | UPCoM Small | |
254 | CTCP Licogi 12 | L12 | UPCoM Small | |
255 | CTCP Lilama 45.1 | L45 | UPCoM Small | |
256 | Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | L63 | UPCoM Small | |
257 | CTCP Đầu Tư Xây dựng Long An IDICO | LAI | UPCoM Small | |
258 | CTCP Cấp thoát nước Long An | LAW | UPCoM Small | |
259 | CTCP Thương mại - Đầu tư Long Biên | LBC | UPCoM Small | |
260 | CTCP Nước sạch Lai Châu | LCW | UPCoM Small | |
261 | CTCP Cơ giới và Xây lắp số 9 | LG9 | UPCoM Small | |
262 | CTCP Cấp nước Long Khánh | LKW | UPCoM Small | |
263 | CTCP Khoáng sản Latca | LMC | UPCoM Small | |
264 | CTCP Đầu tư Xây dựng Lắp máy IDICO | LMI | UPCoM Small | |
265 | CTCP Licogi Quảng Ngãi | LQN | UPCoM Small | |
266 | CTCP Cấp nước tỉnh Lào Cai | LWS | UPCoM Small | |
267 | CTCP Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | MBN | UPCoM Small | |
268 | CTCP Khoáng sản 3- Vimico | MC3 | UPCoM Small | |
269 | CTCP Kinh doanh Vật tư và Xây dựng | MCT | UPCoM Small | |
270 | CTCP Môi trường Đô thị Đông Anh | MDA | UPCoM Small | |
271 | CTCP Tổng công ty May Đồng Nai | MDN | UPCoM Small | |
272 | Công ty cổ phần MEINFA | MEF | UPCoM Small | |
273 | CTCP Cơ điện Công trình | MES | UPCoM Small | |
274 | CTCP Dịch vụ Kỹ thuật MobiFone | MFS | UPCoM Small | |
275 | CTCP Địa chất Mỏ - TKV | MGC | UPCoM Small | |
276 | Tổng công ty Đức Giang - Công ty cổ phần | MGG | UPCoM Small | |
277 | CTCP Khu công nghiệp cao su Bình Long | MH3 | UPCoM Small | |
278 | CTCP Kỹ nghệ khoáng sản Quảng Nam | MIC | UPCoM Small | |
279 | CTCP Môi trường Đô thị tỉnh Lào Cai | MLC | UPCoM Small | |
280 | CTCP Chăn nuôi - Mitraco | MLS | UPCoM Small | |
281 | CTCP Môi trường Nam Định | MND | UPCoM Small | |
282 | CTCP Môi trường đô thị Phú Yên | MPY | UPCoM Small | |
283 | CTCP Môi trường đô thị Quảng Ngãi | MQN | UPCoM Small | |
284 | CTCP Merufa | MRF | UPCoM Small | |
285 | CTCP Dịch vụ du lịch Mỹ Trà | MTC | UPCoM Small | |
286 | CTCP MT Gas | MTG | UPCoM Small | |
287 | CTCP Môi trường đô thị Hà Đông | MTH | UPCoM Small | |
288 | CTCP Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | MTL | UPCoM Small | |
289 | CTCP Dược Medipharco | MTP | UPCoM Small | |
290 | CTCP Vật tư - TKV | MTS | UPCoM Small | |
291 | CTCP Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | MTV | UPCoM Small | |
292 | CTCP Môi trường và Dịch vụ Đô thị Vĩnh Yên | MVY | UPCoM Small | |
293 | CTCP Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | NAC | UPCoM Small | |
294 | CTCP Dịch vụ hàng không sân bay Nội Bài | NAS | UPCoM Small | |
295 | CTCP Môi trường và Công trình đô thị Nghệ An | NAU | UPCoM Small | |
296 | CTCP Sách và thiết bị Giáo dục miền Bắc | NBE | UPCoM Small | |
297 | CTCP Đường Sắt Nghĩa Bình | NBR | UPCoM Small | |
298 | CTCP Suất ăn Hàng Không Nội Bài | NCS | UPCoM Small | |
299 | CTCP Nam Dược | NDC | UPCoM Small | |
300 | CTCP Dược phẩm 2-9 | NDP | UPCoM Small | |
301 | Tổng CTCP Dệt May Nam Định | NDT | UPCoM Small | |
302 | CTCP Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | NHT | UPCoM Small | |
303 | CTCP Đầu tư NHV | NHV | UPCoM Small | |
304 | Công ty Cổ phần Xây dựng Công trình 510 | NMK | UPCoM Small | |
305 | CTCP Cấp thoát nước Ninh Bình | NNB | UPCoM Small | |
306 | CTCP Cấp nước Ninh Thuận | NNT | UPCoM Small | |
307 | CTCP Khách sạn Bưu điện Nha Trang | NPH | UPCoM Small | |
308 | CTCP May Phú Thịnh Nhà Bè | NPS | UPCoM Small | |
309 | CTCP Cấp nước Quảng Bình | NQB | UPCoM Small | |
310 | CTCP Nước sạch Quảng Trị | NQT | UPCoM Small | |
311 | CTCP Sản xuất Kinh doanh Nước sạch số 3 Hà Nội | NS3 | UPCoM Small | |
312 | CTCP Nhựa Sài Gòn | NSG | UPCoM Small | |
313 | CTCP Nông Súc Sản Đồng Nai | NSS | UPCoM Small | |
314 | CTCP Đường sắt Nghệ Tĩnh | NTR | UPCoM Small | |
315 | CTCP Dệt - May Nha Trang | NTT | UPCoM Small | |
316 | CTCP Cấp nước Nhơn Trạch | NTW | UPCoM Small | |
317 | CTCP Môi trường đô thị Nha Trang | NUE | UPCoM Small | |
318 | CTCP Nước sạch Vĩnh Phúc | NVP | UPCoM Small | |
319 | Công ty Cổ phần Vận tải Newway | NWT | UPCoM Small | |
320 | Công ty cổ phần chứng khoán Tiên Phong | ORS | UPCoM Small | |
321 | CTCP Công nghệ thông tin, Viễn thông và Tự động hóa dầu khí | PAI | UPCoM Small | |
322 | CTCP Điện lực Dầu khí Bắc Kạn | PBK | UPCoM Small | |
323 | CTCP Nhà và Thương mại Dầu khí | PBT | UPCoM Small | |
324 | CTCP Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | PCC | UPCoM Small | |
325 | CTCP Cà phê Petec | PCF | UPCoM Small | |
326 | CTCP Vật liệu Xây dựng Bưu Điện | PCM | UPCoM Small | |
327 | CTCP Vận tải Dầu Phương Đông Việt | PDV | UPCoM Small | |
328 | CTCP Cơ khí Điện lực | PEC | UPCoM Small | |
329 | CTCP Thiết bị Xăng dầu Petrolimex | PEQ | UPCoM Small | |
330 | CTCP Tin học Viễn thông Petrolimex | PIA | UPCoM Small | |
331 | CTCP Cấp nước Phú Hòa Tân | PJS | UPCoM Small | |
332 | CTCP Đường sắt Phú Khánh | PKR | UPCoM Small | |
333 | CTCP Đầu tư Dịch vụ Hạ tầng Xăng dầu | PLA | UPCoM Small | |
334 | CTCP Vật tư Bưu điện | PMJ | UPCoM Small | |
335 | CTCP Viễn thông Telvina Việt Nam | PMT | UPCoM Small | |
336 | CTCP Xăng dầu Dầu khí Nam Định | PND | UPCoM Small | |
337 | Công ty Cổ phần Thương mại Phú Nhuận | PNG | UPCoM Small | |
338 | CTCP Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | PNT | UPCoM Small | |
339 | CTCP Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | POB | UPCoM Small | |
340 | CTCP Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | POV | UPCoM Small | |
341 | CTCP Procimex Việt Nam | PRO | UPCoM Small | |
342 | CTCP Chăn nuôi Phú Sơn | PSL | UPCoM Small | |
343 | CTCP May Xuất Khẩu Phan Thiết | PTG | UPCoM Small | |
344 | CTCP Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | PTH | UPCoM Small | |
345 | CTCP Dịch vụ- Xây dựng Công trình Bưu điện | PTO | UPCoM Small | |
346 | CTCP Dịch vụ viễn thông và In bưu điện | PTP | UPCoM Small | |
347 | CTCP Vận tải dầu khí Đông Dương | PTT | UPCoM Small | |
348 | CTCP Vận tải và dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | PTX | UPCoM Small | |
349 | CTCP Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | PVH | UPCoM Small | |
350 | CTCP Dầu nhờn PV Oil | PVO | UPCoM Small | |
351 | CTCP Cấp thoát nước Phú Yên | PWS | UPCoM Small | |
352 | CTCP Môi trường và Công trình đô thị Phúc Yên | PYU | UPCoM Small | |
353 | CTCP Đường sắt Quảng Bình | QBR | UPCoM Small | |
354 | CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Viễn thông | QCC | UPCoM Small | |
355 | CTCP Nước khoáng Quảng Ninh | QHW | UPCoM Small | |
356 | CTCP Quản lý và Xây dựng Giao thông Lạng Sơn | QLD | UPCoM Small | |
357 | CTCP Quản lý Bảo trì Đường thủy nội địa số 10 | QLT | UPCoM Small | |
358 | CTCP Môi trường đô thị Quảng Nam | QNU | UPCoM Small | |
359 | CTCP Cấp thoát nước và Xây dựng Quảng Ngãi | QNW | UPCoM Small | |
360 | CTCP Thủy điện Quế Phong | QPH | UPCoM Small | |
361 | CTCP Tân Cảng Quy Nhơn | QSP | UPCoM Small | |
362 | CTCP Vận tải và Thương mại Đường sắt | RAT | UPCoM Small | |
363 | CTCP Công nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao su | RBC | UPCoM Small | |
364 | CTCP Tổng công ty Công trình đường sắt | RCC | UPCoM Small | |
365 | CTCP Xây dựng - Địa ốc Cao su | RCD | UPCoM Small | |
366 | CTCP Đường bộ Lào Cai | RLC | UPCoM Small | |
367 | CTCP Đường sắt Thanh Hóa | RTH | UPCoM Small | |
368 | CTCP Thông tin tín hiệu Đường sắt Đà Nẵng | RTS | UPCoM Small | |
369 | CTCP Sông Đà 7.02 | S72 | UPCoM Small | |
370 | CTCP Xếp dỡ và Dịch vụ Cảng Sài Gòn | SAC | UPCoM Small | |
371 | CTCP Trục vớt cứu hộ Việt Nam | SAL | UPCoM Small | |
372 | CTCP Bia Sài Gòn- Nghệ Tĩnh | SB1 | UPCoM Small | |
373 | CTCP Công nghệ Sao Bắc Đẩu | SBD | UPCoM Small | |
374 | Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | SBL | UPCoM Small | |
375 | Công ty Cổ phần Chứng khoán Ngân Hàng Sài Gòn Thương Tín | SBS | UPCoM Small | |
376 | CTCP Sông Đà 3 | SD3 | UPCoM Small | |
377 | Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | SD7 | UPCoM Small | |
378 | CTCP Sông Đà 25 | SDJ | UPCoM Small | |
379 | CTCP Cơ khí luyện kim | SDK | UPCoM Small | |
380 | CTCP Dịch vụ Sonadezi | SDV | UPCoM Small | |
381 | CTCP Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | SEP | UPCoM Small | |
382 | CTCP Vận tải biển Sài Gòn | SGS | UPCoM Small | |
383 | CTCP Hàng hải Sài Gòn | SHC | UPCoM Small | |
384 | CTCP Sài Gòn Hỏa xa | SHX | UPCoM Small | |
385 | CTCP SIVICO | SIV | UPCoM Small | |
386 | CTCP Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | SKN | UPCoM Small | |
387 | CTCP Nước giải khát Yến sào Khánh Hòa | SKV | UPCoM Small | |
388 | CTCP Dịch vụ Xuất khẩu lao động và chuyên gia | SLC | UPCoM Small | |
389 | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | SNC | UPCoM Small | |
390 | CTCP Cung ứng nhân lực quốc tế và thương mại | SON | UPCoM Small | |
391 | CTCP Bao bì Sài Gòn | SPA | UPCoM Small | |
392 | CTCP Sợi Phú Bài | SPB | UPCoM Small | |
393 | CTCP Bảo vệ Thực vật Sài Gòn | SPC | UPCoM Small | |
394 | CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản miền Trung | SPD | UPCoM Small | |
395 | CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Hà Nội | SPH | UPCoM Small | |
396 | CTCP Thủy Đặc Sản | SPV | UPCoM Small | |
397 | CTCP Tập đoàn Sara | SRB | UPCoM Small | |
398 | CTCP Môi trường Đô thị Sóc Sơn | SSU | UPCoM Small | |
399 | CTCP Dịch vụ Vận tải Sài Gòn | STS | UPCoM Small | |
400 | CTCP Môi trường và Công trình Đô thị Sơn Tây | STU | UPCoM Small | |
401 | CTCP Chế tác đá Việt Nam | STV | UPCoM Small | |
402 | CTCP Cấp nước Sóc Trăng | STW | UPCoM Small | |
403 | CTCP Đo đạc và Khoáng sản | SUM | UPCoM Small | |
404 | CTCP Hơi Kỹ nghệ Que Hàn | SVG | UPCoM Small | |
405 | CTCP Thủy điện Sông Vàng | SVH | UPCoM Small | |
406 | CTCP Nhân lực Quốc tế Sovilaco | SVL | UPCoM Small | |
407 | CTCP Thương mại Dịch vụ Tràng Thi | T12 | UPCoM Small | |
408 | CTCP Đầu tư và Xây lắp Thành An 386 | TA3 | UPCoM Small | |
409 | CTCP Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | TA6 | UPCoM Small | |
410 | CTCP Thế giới số Trần Anh | TAG | UPCoM Small | |
411 | CTCP Đô thị Tân An | TAP | UPCoM Small | |
412 | CTCP Cấp nước Trung An | TAW | UPCoM Small | |
413 | CTCP Sản xuất và Kinh doanh Vật tư thiết bị- VVMI | TB8 | UPCoM Small | |
414 | CTCP Thủy điện Định Bình | TDB | UPCoM Small | |
415 | CTCP Thép Thủ Đức - VNSTEEL | TDS | UPCoM Small | |
416 | CTCP Phát triển công trình Viễn thông | TEL | UPCoM Small | |
417 | CTCP Trường Phú | TGP | UPCoM Small | |
418 | CTCP Đường sắt Thuận Hải | THR | UPCoM Small | |
419 | CTCP Môi trường và Công trình Đô thị Thanh Hóa | THU | UPCoM Small | |
420 | CTCP Cấp nước Tân Hòa | THW | UPCoM Small | |
421 | CTCP May Quốc tế Thắng Lợi | TLI | UPCoM Small | |
422 | CTCP Viglacera Thăng Long | TLT | UPCoM Small | |
423 | CTCP Tổng hợp Gỗ Tân Mai | TMW | UPCoM Small | |
424 | CTCP Thép Nhà Bè - VNSTEEL | TNB | UPCoM Small | |
425 | CTCP Cảng Thị Nại | TNP | UPCoM Small | |
426 | CTCP Thép Tấm lá Thống Nhất | TNS | UPCoM Small | |
427 | CTCP Nước sạch Thái Nguyên | TNW | UPCoM Small | |
428 | Công ty Cổ phần Phân phối Top One | TOP | UPCoM Small | |
429 | CTCP Vận tải Transimex | TOT | UPCoM Small | |
430 | CTCP Cấp nước Trà Nóc- Ô Môn | TOW | UPCoM Small | |
431 | CTCP Bến bãi Vận tải Sài Gòn | TPS | UPCoM Small | |
432 | CTCP Thông Quảng Ninh | TQN | UPCoM Small | |
433 | CTCP Vận tải và Dịch vụ Hàng Hải | TRS | UPCoM Small | |
434 | CTCP Trúc Thôn | TRT | UPCoM Small | |
435 | Công ty TNHH MTV 532 | TS3 | UPCoM Small | |
436 | Công ty TNHH MTV 145 | TS5 | UPCoM Small | |
437 | CTCP Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | TSG | UPCoM Small | |
438 | CTCP Bệnh viện tim Tâm Đức | TTD | UPCoM Small | |
439 | CTCP May Thanh Trì | TTG | UPCoM Small | |
440 | CTCP Thủy Tạ | TTJ | UPCoM Small | |
441 | CTCP Công nghệ và Truyền thông Việt Nam | TTN | UPCoM Small | |
442 | CTCP Cán thép Thái Trung | TTS | UPCoM Small | |
443 | CTCP Thông tin Tín hiệu Đường sắt Vinh | TTV | UPCoM Small | |
444 | CTCP Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | TUG | UPCoM Small | |
445 | CTCP Sứ Viglacera Thanh Trì | TVA | UPCoM Small | |
446 | CTCP Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Giao thông vận tải | TVG | UPCoM Small | |
447 | CTCP Tư vấn Xây dựng Công trình Hàng Hải | TVH | UPCoM Small | |
448 | CTCP Tư vấn đầu tư mỏ và công nghiệp - Vinacomin | TVM | UPCoM Small | |
449 | CTCP Dược phẩm TV.Pharm | TVP | UPCoM Small | |
450 | CTCP Công trình Đô thị Trà Vinh | TVU | UPCoM Small | |
451 | CTCP Cấp thoát nước Trà Vinh | TVW | UPCoM Small | |
452 | CTCP Dược Trung ương 3 | TW3 | UPCoM Small | |
453 | CTCP Đô thị Cần Thơ | UCT | UPCoM Small | |
454 | Công ty cổ phần Phát triển Đô Thị | UDJ | UPCoM Small | |
455 | CTCP Cơ điện Uông Bí - Vinacomin | UEM | UPCoM Small | |
456 | CTCP Công trình đô thị Nam Định | UMC | UPCoM Small | |
457 | CTCP Phát triển Công viên cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | UPC | UPCoM Small | |
458 | CTCP Dược phẩm TW25 | UPH | UPCoM Small | |
459 | CTCP Khảo sát và Xây dựng- USCO | USC | UPCoM Small | |
460 | CTCP Công trình Đô thị Sóc Trăng | USD | UPCoM Small | |
461 | CTCP Địa chất Việt Bắc- TKV | VBG | UPCoM Small | |
462 | CTCP Điện tử Bình Hòa | VBH | UPCoM Small | |
463 | CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP VICASA - VNSTEEL | VCA | UPCoM Small | |
464 | CTCP Xây lắp Môi trường - TKV | VCE | UPCoM Small | |
465 | Công ty cổ phần Xi măng Yên Bình | VCX | UPCoM Small | |
466 | CTCP Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | VDB | UPCoM Small | |
467 | Viện Dệt May | VDM | UPCoM Small | |
468 | CTCP Vinatex Đà Nẵng | VDN | UPCoM Small | |
469 | CTCP Lưới thép Bình Tây | VDT | UPCoM Small | |
470 | CTCP Thiết bị Điện Cẩm Phả | VEE | UPCoM Small | |
471 | CTCP Vận tải và Thuê tàu | VFR | UPCoM Small | |
472 | CTCP Mạ kẽm công nghiệp Vingal-Vnsteel | VGL | UPCoM Small | |
473 | CTCP Đầu tư Phát triển nhà và Đô thị Vinaconex | VHD | UPCoM Small | |
474 | CTCP Xây dựng và chế biến lương thực Vĩnh Hà | VHF | UPCoM Small | |
475 | CTCP Đầu tư Kinh doanh nhà Thành Đạt | VHH | UPCoM Small | |
476 | CTCP Viglacera Hà Nội | VIH | UPCoM Small | |
477 | CTCP Khoáng sản Viglacera | VIM | UPCoM Small | |
478 | CTCP Nước khoáng Khánh Hòa | VKD | UPCoM Small | |
479 | CTCP Vinalines Logistics - Việt Nam | VLG | UPCoM Small | |
480 | CTCP Công trình công cộng Vĩnh Long | VLP | UPCoM Small | |
481 | CTCP Công nghiệp Ô tô - Vinacomin | VMA | UPCoM Small | |
482 | CTCP Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng Tàu | VMG | UPCoM Small | |
483 | CTCP Vận tải biển Vinaship | VNA | UPCoM Small | |
484 | CTCP Đầu tư Bất động sản Việt Nam | VNI | UPCoM Small | |
485 | CTCP Nhựa Việt Nam | VNP | UPCoM Small | |
486 | CTCP Quảng cáo và Hội chợ thươnng mại Vinexad | VNX | UPCoM Small | |
487 | CTCP Vận tải Hóa dầu VP | VPA | UPCoM Small | |
488 | CTCP In và Thương mại Vina | VPR | UPCoM Small | |
489 | CTCP Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | VPW | UPCoM Small | |
490 | CTCP Giám định -Vinacomin | VQC | UPCoM Small | |
491 | CTCP Phát triển đô thị và Khu công nghiệp Cao su Việt Nam | VRG | UPCoM Small | |
492 | CTCP Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | VSE | UPCoM Small | |
493 | CTCP Vật tư Bến Thành | VT1 | UPCoM Small | |
494 | CTCP Dịch vụ Vận tải ô tô số 8 | VT8 | UPCoM Small | |
495 | CTCP Vitaly | VTA | UPCoM Small | |
496 | CTCP Viễn thông điện tử Vinacap | VTE | UPCoM Small | |
497 | CTCP Tư vấn Thiết kế Viettel | VTK | UPCoM Small | |
498 | CTCP Vận tải và Đưa đón Thợ mỏ-Vinacomin | VTM | UPCoM Small | |
499 | CTCP Vận tải đa phương thức VIETRANSTIMEX | VTX | UPCoM Small | |
500 | CTCP Nước và Môi trường Việt Nam | VWS | UPCoM Small | |
501 | CTCP Cấp thoát nước Tây Ninh | WTN | UPCoM Small | |
502 | CTCP 26 | X26 | UPCoM Small | |
503 | CTCP Xuân Hòa Việt Nam | XHC | UPCoM Small | |
504 | CTCP Xây lắp và dịch vụ Sông Đà | XLV | UPCoM Small | |
505 | CTCP Xuân Mai - Đạo Tú | XMD | UPCoM Small | |
506 | CTCP Xà phòng Hà Nội | XPH | UPCoM Small | |
507 | CTCP Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | YBC | UPCoM Small | |
508 | CTCP Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | YTC | UPCoM Small |